|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trúng cách
| (từ cũ, nghĩa cũ) qui remplit les conditions requises. | | | Văn chương trúng cách | | composition littéraire qui remplit les conditions requises. | | | (thể dục thể thao) qualifié. |
|
|
|
|